VN520


              

渾成

Phiên âm : hún chéng.

Hán Việt : hồn thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.天然而成。《抱朴子.內篇.暢玄》:「恢恢蕩蕩, 與渾成等其自然;浩浩茫茫, 與造化均其符契。」《二刻拍案驚奇》卷一七:「最難得這樣渾成, 非是高手不能。」2.一種古時的賭博。以六個或八個銅錢擲地, 若都是正面或背面, 稱為「渾成」。《醒世恆言.卷三四.一文錢小隙造奇冤》:「怎的樣攧錢?也有八個六個, 攧出或字或背, 一色的謂之渾成。」《二刻拍案驚奇》卷一四:「沒心沒想的拋下去, 何止千撲, 再撲不成一個渾成來。」也稱為「渾純」。


Xem tất cả...